Có 7 kết quả:
莗葥 chē qián ㄔㄜ ㄑㄧㄢˊ • 車前 chē qián ㄔㄜ ㄑㄧㄢˊ • 車葥 chē qián ㄔㄜ ㄑㄧㄢˊ • 車錢 chē qián ㄔㄜ ㄑㄧㄢˊ • 车前 chē qián ㄔㄜ ㄑㄧㄢˊ • 车葥 chē qián ㄔㄜ ㄑㄧㄢˊ • 车钱 chē qián ㄔㄜ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loài cỏ dùng làm thuốc, còn viết là 車葥, 車前
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây mã đề, cây xa tiền
Từ điển phổ thông
một loài cỏ dùng làm thuốc, còn viết là 莗葥, 車葥
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loài cỏ dùng làm thuốc, còn viết là 莗葥, 車前
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fare
(2) transport costs
(2) transport costs
giản thể
Từ điển phổ thông
cây mã đề, cây xa tiền
Từ điển phổ thông
một loài cỏ dùng làm thuốc, còn viết là 莗葥, 車葥
giản thể
Từ điển phổ thông
một loài cỏ dùng làm thuốc, còn viết là 莗葥, 車前
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fare
(2) transport costs
(2) transport costs